• Revision as of 15:27, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈkɒlɪk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) cơn đau bụng

    Chuyên ngành

    Y học

    đau bụng
    biliary colic
    đau bụng mật
    copper colic
    cơn đau bụng đồng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X