• Revision as of 10:08, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ɛnˈdɪərmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng
    Sự được mến, sự được quý chuộng
    Sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm
    Điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X