• Revision as of 11:53, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´grænju:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hột nhỏ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) hạt nhỏ

    Xây dựng

    hạt (nhỏ)

    Kỹ thuật chung

    hạt nhỏ

    Kinh tế

    bột nhỏ
    tấm
    viên
    potato granule
    viên bột khoai tây
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A small grain. [LL granulum, dimin. of L granum grain]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X