• Revision as of 23:53, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đi dạo chơi
    the beach was packed with day trippers
    bờ biển đông nghẹt những người đi dạo chơi ban ngày

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    cấu gạt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ nhả khớp
    cấu nhả
    dụng cụ hãm khóa

    Oxford

    N.

    Brit. a person who goes on a pleasure trip or excursion.2 colloq. a person experiencing hallucinatory effects of a drug.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X