• Revision as of 02:44, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phát triển, nảy nở
    developmental diseases
    bệnh phát triển
    Tiến triển

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thử
    thực nghiệm

    Oxford

    Adj.

    Incidental to growth (developmental diseases).
    Evolutionary.
    Developmentally adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X