-
Thông dụng
Danh từ
mamma
- Like mother, like daughter: Mẹ nào con ấy/ Rỏ nhà ai quai nhà ấy/ Nòi nào giống ấy/ Rau nào sâu ấy.=====
- [Mẹ] [chồng]: mother - in - law
- [Mẹ] [nuôi]: adoptive mother/ foster - mother
- mẹ ghẻ: stepmother.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
