• Revision as of 05:31, ngày 21 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    /ə,veilə'biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác availableness

    Danh từ

    Tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được
    Sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được
    Sự có hiệu lực, sự có giá trị
    Tính có lợi, tính ích lợi

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự có giá trị

    Toán & tin

    tính sẵn dùng

    Điện

    khả năng huy động
    độ khả dụng
    độ sẵn sàng

    Điện lạnh

    sự sẵn sàng

    Kỹ thuật chung

    có hiệu lực

    Kinh tế

    sự có hiệu lực
    sự hữu hiệu
    tình trạng sẵn có hàng
    tình trạng hàng hóa sẵn có

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X