• Revision as of 06:10, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Độc
    toxic product
    chất độc
    toxic drugs
    thuốc độc
    the toxic effects of alcohol
    độc hại của rượu

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    độc (có tác động gây độc có tiềm năng gây tử vong)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có hại
    độc

    Nguồn khác

    • toxic : Corporateinformation

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to poison (toxic symptoms).
    Poisonous(toxic gas).
    Caused by poison (toxic anaemia).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X