• Revision as of 19:28, ngày 4 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    n

    くじゃく - [孔雀] - [KHỔNG TƯỚC]
    con khổng tước xòe cánh: 羽を広げた孔雀
    nếu con khổng tước kêu to thì có lẽ trong ngày sẽ mưa hoặc có gió: 孔雀が大声でわめくと、間もなく雨や突風が来るだろう
    ngai vàng của con khổng tước: 孔雀王座
    than khổng tước: 孔雀炭

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X