• Revision as of 08:33, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hình thuyền
    navicular bone
    (giải phẫu) xương thuyền (ở tay); xương ghe (ở chân)
    navicular disease
    bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)

    Danh từ

    Bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hình thuyền

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hình thuyền (ghe)

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. boat-shaped.
    N. (in full navicular bone) aboat-shaped bone in the foot or hand.
    Navicular disease aninflammatory disease of the navicular bone in horses, causinglameness. [F naviculaire or LL navicularis f. L navicula dimin.of navis ship]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X