• /´kæntiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đạo đức giả; giả vờ làm như mộ đạo; ngụy quân tử
    Kêu la thảm thiết

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nghiêng
    canting angle (ofraindrops)
    góc nghiêng của giọt mưa
    canting of the shaft
    nghiêng của trục
    canting table
    bàn nghiêng
    canting table
    mặt nghiêng
    equivalent mean canting angle
    góc nghiêng trung bình tương đương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X