• /¸floutə´biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Độ nổi; sức nổi

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    độ nổi

    Giải thích EN: The capacity of a specific material to float. Giải thích VN: Khả năng có thể nổi của một vật chất nhất định.

    Kỹ thuật chung

    sức nổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X