• /´greivi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt
    gravy beef
    thịt bò nấu lấy nước ngọt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món lợi bất ngờ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nước chấm
    nước sốt
    gravy-boat
    bát đựng nước sốt
    thu nhập bất ngờ
    tiền có bất ngờ
    tiền dễ kiếm
    vật thưởng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dressing , juice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X