• /in´sept/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...)
    Bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm-brít)

    Ngoại động từ

    (sinh vật học) hút, hấp thụ
    trees incept carbonic
    cây cối hút khí cacbonic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X