• /ka:´bɔnik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cacbonic
    carbonic acid
    axit cacbonic
    carbonic gas
    khí cacbonic

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cacbonic
    carbonic acid hardening
    sự tôi bằng khí cacbonic
    carbonic anhydride
    anhidrit cacbonic
    carbonic ester
    ette cacbonic

    Kỹ thuật chung

    cacbon
    carbonic acid hardening
    sự thấm cacbon

    Địa chất

    cacbonic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X