• /´naitrik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) Nitric
    nitric acid
    axít nitric

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc nitơ (hóa trị năm)

    Kỹ thuật chung

    nitơ
    nitric oxide
    nitơ oxit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X