• /'ɔ:kistrə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ban nhạc, dàn nhạc
    Khoang nhạc (trong rạp hát)
    Vòng bán nguyệt trước sân khấu ( (từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp dành cho ban đồng ca múa hát)
    a symphony orchestra
    dàn nhạc giao hưởng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ban nhạc

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X