• /pri´klu:siv/

    Thông dụng

    Tính từ
    Để loại trừ, để trừ bỏ; để ngăn ngừa; để đẩy xa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    deterrent , preventative

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X