• /di´terənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở
    Làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí

    Danh từ

    Cái ngăn cản, cái ngăn chặn
    a nuclear deterrent
    vũ khí hạt nhân để ngăn chặn
    Cái làm nản lòng, cái làm nhụt chí, cái làm thoái chí

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chất kìm hãm
    chất ức chế

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X