-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bridle , check , curb , defense , determent , discouragement , disincentive , hindrance , leash , obstacle , preventative , preventive , rein , shackle , block , hurdle , impediment , restraint
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ