• /´praist/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có giá, có đề giá
    priced catalogue
    bản kê mẫu hàng có đề giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X