• /spɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) bào tử
    (nghĩa bóng) mầm, mầm mống

    Chuyên ngành

    Y học

    bào tử

    Kinh tế

    bào tử
    tạo thành bào tử

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    tuber

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X