• /´tju:bə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) thân củ, củ
    Nấm cục, nấm truýp
    (giải phẫu) bướu, mấu, ụ
    frontal tuber
    bướu trán
    Thợ ống
    Thợ đặt ống nước

    Chuyên ngành

    Y học

    củ

    Kinh tế

    củ
    thân củ
    tuber starch
    tinh bột thân củ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X