• /sta:ntʃ/

    Thông dụng

    Cách viết khác staunch

    Ngoại động từ

    Cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại
    to stanch a wound
    làm cầm máu một vết thương
    Làm ngừng; khống chế dòng chảy (máu..)
    to stanch a cut
    cầm máu một vết đứt

    Tính từ

    Trung thành; đáng tin cậy
    stanch friend
    người bạn trung thành
    Kín (nước, không khí không vào được)
    Chắc chắn, vững vàng, vững chắc

    Chuyên ngành

    Y học

    cầm máu

    Kỹ thuật chung

    chất lượng tốt
    kín khít

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X