• /ʌn´blʌʃiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trơ trẽn, vô liêm sỉ; không biết xấu hổ, không biết hổ thẹn; không đỏ mặt; láo xược; đểu cáng
    an unblushing admission of guilt
    một sự thừa nhận tội lỗi trơ trẽn
    Không đỏ mặt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X