• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không được chứng thực đằng sau (séc...); không được viết đằng sau, không được ghi đằng sau (một văn kiện)
    Không được xác nhận; không được tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) không được xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...)

    Kinh tế

    chưa bối thự
    chưa ký hậu
    unendorsed cheque
    chi phiếu chưa ký hậu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X