• /vi'hikjulə/

    Thông dụng

    Tính từ
    (thuộc) xe cộ; dành cho xe cộ, gồm có xe cộ
    the road is closed to vehicular traffic
    con đường cấm xe cộ qua lại
    vehicular access
    lối ra vào dành cho xe cộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X