-
Thông dụng
Tính từ
Không cởi mở, khép kín
- a closed economy
- một nền kinh tế khép kín
- closed-circuit television
- hệ thống truyền hình cáp
- a closed-shop agreement
- sự thoả thuận nội bộ
- behind closed doors
- kín, không công khai
- a closed book to sb
- đề tài mà ai không biết
Chuyên ngành
Toán & tin
đóng, kín
- absolutely closed
- đóng tuyệt đối
- algebraically closed
- đóng đại số
- mutiplicatively closed
- đóng đối với phép nhân
Kỹ thuật chung
đóng
- absolutely closed
- đóng tuyệt đối
- algebraically closed
- đóng đại số
- algebraically closed Abelian group
- nhóm Abel đóng đại số
- algebraically closed Abelian group
- nhóm Aben đóng đại số
- boundedly closed space
- không gian chặn đóng
- closed (network, e.g.)
- vùng đóng
- closed aggregate
- tập hợp đóng
- closed anticline
- nếp lồi đóng
- closed architecture
- kiến trúc đóng
- closed barrier
- chắn đường ngang đã đóng
- closed bus system
- hệ buýt đóng
- closed center valve
- van đóng giữa
- closed chain
- mạch kín, mạch đóng
- closed circuit
- mạch đóng
- closed circuit
- mạch động
- closed coil
- ống xoắn đóng kín
- closed complex
- phức đóng
- closed conduit
- đường dẫn nước đóng kín
- closed contact
- tiếp điểm đóng
- closed covering
- cái phủ đóng
- closed cycle
- chu trình đóng (kín)
- closed disk
- hình tròn đóng
- closed disk (opendisk)
- hình tròn đóng (hình tròn mở)
- closed file
- tập tin đóng
- closed fix package
- bó cố định đóng
- closed fix package
- gói chương trình cố định đóng
- closed formula
- công thức đóng
- closed gate
- chắn đường ngang đã đóng
- closed interval
- khoảng đóng
- closed line
- dòng đống
- closed line
- đường đóng
- closed loop
- chu kỳ đóng
- closed loop
- vòng đóng
- closed loop control
- điều chỉnh chu trình đóng
- closed loop control
- điều chỉnh theo chu trình đóng
- closed magnetic circuit
- mạch từ đóng
- closed manifold
- đa tạp đóng
- closed mapping
- ánh xạ đóng
- closed mode
- chế độ đóng
- closed motor
- động cơ hàn kín
- closed motor
- động cơ bọc kín
- closed path
- đường đóng
- closed point position
- vị trí ghi khi đóng
- closed position
- vị trí đóng
- closed position of the point
- vị trí đóng của ghi
- closed region
- miền đóng
- closed region
- miền đông
- closed region
- vùng đóng
- closed routine
- chương trình con đóng
- closed sentence
- câu đóng
- closed sentence
- mệnh đề đóng
- closed set
- tập hợp đóng
- closed set
- tập (hợp) đóng
- closed shop
- cửa hàng đóng
- closed shop
- trung tâm tính toán đóng
- closed simplex
- đơn hình đóng
- closed state
- trạng thái đóng
- closed string
- dây đóng
- closed structure
- cấu trúc đóng
- closed subroutine
- thủ tục con đóng
- closed subscriber's group
- nhóm thuê bao đóng kín
- closed subspace
- không gian con đóng
- closed surface
- mặt đóng
- closed system
- hệ đóng
- closed system
- hệ thống đóng
- closed transformation
- phép ánh xạ đóng
- closed transformation
- phép biến đổi đóng
- closed user group
- nhóm người dùng đóng
- closed user group (CUG)
- nhóm người sử dụng đóng
- closed user group service
- dịch vụ nhóm người dùng đóng
- closed window
- cửa sổ đóng
- closed-circuit alarm system
- hệ báo động mạch kín
- closed-circuit alarm system
- hệ thống báo động mạch kín
- closed-circuit voltage
- điện áp đóng mạch
- closed-circuit voltage
- điện áp hoạt động
- closed-circuit voltage
- điện áp mạch đóng
- closed-coil armature
- phần ứng cuộn dây đóng
- closed-cup flash point
- điểm mốc cháy đóng nắp
- closed-cycle fuel cell
- pin nhiên liệu chu trình đóng
- closed-loop control
- điều khiển vòng đóng
- closed-loop control system
- hệ được điều khiển vòng đóng
- closed-loop controlled system
- hệ được điều khiển vòng đóng
- closed-loop controller
- bộ điều khiển vòng đóng
- closed-loop servo system
- hệ trợ động vòng đóng
- closed-loop system
- hệ chu trình đóng
- co-closed
- đối đóng
- completely closed set
- tập đóng hoàn toàn
- CUG (closeduser group)
- nhóm người sử dụng đóng
- curve simple closed curve
- đường đóng đơn
- force retaining the tongues in the closed position
- lực giữ lưỡi ghi ở vị trí đóng
- fully closed position
- vị trí đóng hoàn toàn
- integrally closed ring
- vành đóng nguyên
- integration in closed form
- phép lấy tích phân dạng (đóng) kín
- level crossing with normally closed barriers
- đường ngang có chắn bình thường đóng
- multiplicatively closed
- đóng đối với phép nhân
- normally closed (NC)
- thường đóng
- normally closed barriers
- gác chắn thường đóng
- normally closed contact
- công tắc đóng thường
- normally closed contact
- tiếp xúc đóng bình thường
- normally closed track circuit
- mạch điện ray đóng bình thường
- open/closed principle
- nguyên lý mở/đóng
- simple closed curve
- đường đóng đơn
- utiplicatively closed
- đóng đối với phép nhân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bankrupt , dark , fastened , folded , gone fishing , locked , not open , out of business , out of order * , padlocked , sealed , shut down , concluded , decided , ended , final , over , resolved , settled , restricted , self-centered , self-contained , self-sufficient , self-sufficing , self-supported , self-supporting , self-sustained , self-sustaining , exclusive , private , shut
Từ trái nghĩa
adjective
- in business , open , running , working , beginning , continuing , started , starting , unsettled , welcoming
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ