• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====(hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái===== ===Giới từ=== =====(hàng hải) sau, ở đằng sau, ở ph...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'bɑ:ft</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:59, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /ə'bɑ:ft/

    Thông dụng

    Phó từ

    (hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái

    Giới từ

    (hàng hải) sau, ở đằng sau, ở phía sau
    abaft the mast
    sau cột buồm

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    ở phía sau (tàu)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    về phía sau

    Oxford

    Adv. & prep.

    Naut.
    Adv. in the stern half of a ship.
    Prep. nearer the stern than; aft of. [A(2) + -baft f. OEbe‘ftan f. be BY + ‘ftan behind]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X