• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ===== =====Tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ==...)
    (Thêm nghĩa mới -đóng góp từ Abandonment tại CĐ Kythuatđóng góp từ Abandonment tại CĐ Kinhte)
    Dòng 34: Dòng 34:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bỏ phế=====
    +
    =====bỏ phế=====
    =====sự giao phó (hàng hóa tổn thất cho công ty bảo hiểm)=====
    =====sự giao phó (hàng hóa tổn thất cho công ty bảo hiểm)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    ==Chứng khoán==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====Hành động từ bỏ=====
     +
    ==Tham khảo==
     +
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]

    09:50, ngày 16 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ
    Tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ
    Sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    từ bỏ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ
    sự bỏ
    sự hủy bỏ
    sự loại bỏ

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ phế
    sự giao phó (hàng hóa tổn thất cho công ty bảo hiểm)

    Chứng khoán

    Nghĩa chuyên ngành

    Hành động từ bỏ

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X