• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục===== ::backbiting the others is to abase...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[backbiting]] [[the]] [[others]] [[is]] [[to]] [[abase]] [[oneself]]
    ::[[backbiting]] [[the]] [[others]] [[is]] [[to]] [[abase]] [[oneself]]
    ::nói xấu người khác là tự hạ phẩm giá mình
    ::nói xấu người khác là tự hạ phẩm giá mình
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[abased]]
     +
    * V_ing : [[abasing]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    09:23, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục
    backbiting the others is to abase oneself
    nói xấu người khác là tự hạ phẩm giá mình

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr. & refl.

    Humiliate or degrade (another person or oneself).
    Abasement n. [ME f. OF abaissier (as A-(3), baissier to lowerult. f. LL bassus short of stature): infl. by BASE(2)]

    Tham khảo chung

    • abase : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X