• (đổi hướng từ Abasing)


    /ə'beis/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục
    backbiting the others is to abase oneself
    nói xấu người khác là tự hạ phẩm giá mình

    hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X