• Revision as of 09:23, ngày 11 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục
    backbiting the others is to abase oneself
    nói xấu người khác là tự hạ phẩm giá mình

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr. & refl.

    Humiliate or degrade (another person or oneself).
    Abasement n. [ME f. OF abaissier (as A-(3), baissier to lowerult. f. LL bassus short of stature): infl. by BASE(2)]

    Tham khảo chung

    • abase : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X