• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể)=====
    =====(y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể)=====
    - 
    =====(địa lý,địa chất) sự tải mòn (đá)=====
    =====(địa lý,địa chất) sự tải mòn (đá)=====
    - 
    =====(địa lý,địa chất) sự tiêu mòn (sông băng)=====
    =====(địa lý,địa chất) sự tiêu mòn (sông băng)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====tải mòn=====
    +
    =====tải mòn=====
    -
     
    +
    =====tan mòn=====
    =====tan mòn=====
    === Y học===
    === Y học===
    -
    =====sự bong tách=====
    +
    =====sự bong tách=====
    -
     
    +
    =====sự cắt bỏ một mô, một phần của cơ thể hoặc vùng sinh trưởng bất thường=====
    =====sự cắt bỏ một mô, một phần của cơ thể hoặc vùng sinh trưởng bất thường=====
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====sự bốc bay=====
    =====sự bốc bay=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự cắt bỏ=====
    +
    =====sự cắt bỏ=====
    -
     
    +
    =====sự khắc mòn=====
    -
    =====sự khắc mòn=====
    +
    =====sự mòn=====
    -
     
    +
    =====sự tải mòn=====
    -
    =====sự mòn=====
    +
    =====sự tan mòn=====
    -
     
    +
    -
    =====sự tải mòn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tan mòn=====
    +
    -
     
    +
    =====sự thải=====
    =====sự thải=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The surgical removal of body tissue.=====
     
    - 
    -
    =====Geol. the wastingor erosion of a glacier, iceberg, or rock by melting or theaction of water.=====
     
    - 
    -
    =====Astronaut. the evaporation or melting ofpart of the outer surface of a spacecraft through heating byfriction with the atmosphere.=====
     
    - 
    -
    =====Ablate v.tr. [F ablation or LLablatio f. L ablat- (as AB-, lat- past part. stem of ferrecarry)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ablation ablation] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    10:51, ngày 23 tháng 6 năm 2009

    /æb'leʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể)
    (địa lý,địa chất) sự tải mòn (đá)
    (địa lý,địa chất) sự tiêu mòn (sông băng)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tải mòn
    tan mòn

    Y học

    sự bong tách
    sự cắt bỏ một mô, một phần của cơ thể hoặc vùng sinh trưởng bất thường

    Điện lạnh

    sự bốc bay

    Kỹ thuật chung

    sự cắt bỏ
    sự khắc mòn
    sự mòn
    sự tải mòn
    sự tan mòn
    sự thải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X