• Revision as of 21:30, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rực cháy, bốc cháy
    to set a sheet of paper ablaze
    đốt một tờ giấy
    Sáng chói lọi
    Bừng bừng, rừng rực
    ablaze with anger
    bừng bừng nổi giận

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cháy sáng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Aflame, afire, burning, on fire, alight, blazing: Bythe time the firemen arrived, the roof was ablaze.
    Lit up,alight, brilliantly or brightly-lit, sparkling, gleaming, aglow,bright, brilliant, luminous, illuminated, radiant: The ballroomwas ablaze with the light from thousands of candles.

    Oxford

    Predic.adj. & adv.

    On fire (set it ablaze; the house wasablaze).
    (often foll. by with) glittering, glowing.
    (oftenfoll. by with) greatly excited.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X