• /ə'bleiz/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rực cháy, bốc cháy
    to set a sheet of paper ablaze
    đốt một tờ giấy
    Sáng chói lọi
    Bừng bừng, rừng rực
    ablaze with anger
    bừng bừng nổi giận

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cháy sáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X