• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đẻ non===== ::an abortive child ::đứa bé đẻ non =====Non yếu, chết non chết yểu; sớm thất bại====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/ə'bɔ:tiv/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:15, ngày 18 tháng 5 năm 2008

    /ə'bɔ:tiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đẻ non
    an abortive child
    đứa bé đẻ non
    Non yếu, chết non chết yểu; sớm thất bại
    an abortive plan
    một kế hoạch sớm thất bại
    (sinh vật học) không phát triển đầy đủ
    an abortive organ
    một cơ quan không phát triển đầy đủ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chặn tiến triển, không phát triển, thui, chột
    thuộc sẩy thai

    Oxford

    Adj.

    Fruitless, unsuccessful, unfinished.
    Resulting inabortion.
    Biol. (of an organ etc.) rudimentary; arrested indevelopment.
    Abortively adv. [ME f. OF abortif -ive f. Labortivus (as ABORT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X