-
Chuyên ngành
Y học
cơ quan
- digestive organ
- cơ quan tiêu hóa
- genital organ
- cơ quan sinh dục
- gustatory organ
- cơ quan vị giác
- organ of corti
- cơ quan corti, cơ quan xoắn
- organ of Jacobson
- cơ quan Jacobson, cơ quan lá mía - mũi
- reproductive organ
- cơ quan sinh dục
- reproductive organ
- cơ quan sinh sản
- spiral organ
- cơ quan xoắn
- target organ
- cơ quan đích (cơ quan hay mô đặc hiệu là nơi tác động của một loại hormon thuốc hay một chất khác)
- tendon organ
- cơ quan gân
- urinary organ
- cơ quan tiết niệu
Kỹ thuật chung
quan
- digestive organ
- cơ quan tiêu hóa
- frozen organ
- cơ quan được kết đông
- genital organ
- cơ quan sinh dục
- gustatory organ
- cơ quan vị giác
- leading information organ
- cơ quan thông tin chính
- leading information organ
- cơ quan thông tin đầu hệ
- main information organ
- cơ quan thông tin chính
- olfactory organ
- cư quan khứu giác
- organ of corti
- cơ quan corti, cơ quan xoắn
- organ of Jacobson
- cơ quan Jacobson, cơ quan lá mía - mũi
- reproductive organ
- cơ quan sinh dục
- reproductive organ
- cơ quan sinh sản
- spiral organ
- cơ quan xoắn
- target organ
- cơ quan đích (cơ quan hay mô đặc hiệu là nơi tác động của một loại hormon thuốc hay một chất khác)
- tendon organ
- cơ quan gân
- urinary organ
- cơ quan tiết niệu
Kinh tế
cơ quan
- advertisement examination organ
- cơ quan kiểm tra quảng cáo
- executive organ
- cơ quan hành chánh
- fact-finding organ
- cơ quan điều tra thực tế
- financial organ
- cơ quan tài chính
- house organ
- cơ quan ngôn luận của công ty
- quality certification organ
- cơ quan kiểm nghiệm chất lượng
- subsidiary organ
- cơ quan phụ thuộc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agency , agent , channel , device , element , forum , implement , instrument , journal , magazine , medium , member , ministry , mouthpiece , newspaper , paper , part , periodical , process , publication , review , structure , unit , vehicle , voice , way , arm , department , division , wing , instrumentality , instrumentation , intermediary , mechanism , console , entrails , innards , means , melodeon , offal , tool , viscera
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ