• Revision as of 03:15, ngày 18 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'bɔ:tiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đẻ non
    an abortive child
    đứa bé đẻ non
    Non yếu, chết non chết yểu; sớm thất bại
    an abortive plan
    một kế hoạch sớm thất bại
    (sinh vật học) không phát triển đầy đủ
    an abortive organ
    một cơ quan không phát triển đầy đủ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chặn tiến triển, không phát triển, thui, chột
    thuộc sẩy thai

    Oxford

    Adj.

    Fruitless, unsuccessful, unfinished.
    Resulting inabortion.
    Biol. (of an organ etc.) rudimentary; arrested indevelopment.
    Abortively adv. [ME f. OF abortif -ive f. Labortivus (as ABORT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X