• Revision as of 05:46, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt
    Hạn chế, giảm bớt (quyền...)
    Lấy, tước
    to abridge somebody of his rights
    tước quyền lợi của ai

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cô đọng
    làm tắt
    rút gọn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Shorten, reduce, condense, cut, abbreviate, cut back, trim,curtail, pare down, contract, compress, digest, summarize,epitomize, abstract, US synopsize: We abridged the originaledition of 1000 pages to 480 pages.

    Oxford

    V.tr.

    Shorten (a book, film, etc.) by using fewer words ormaking deletions.
    Curtail (liberty).
    Abridgable adj.abridger n. [ME f. OF abreg(i)er f. LL abbreviare ABBREVIATE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X