• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác abridgment =====Như abridgment===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Shortening, reduction, abbreviation,...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">&#601;'brid&#658;m&#601;nt</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:24, ngày 29 tháng 5 năm 2008

    /ə'bridʒmənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác abridgment

    Như abridgment

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Shortening, reduction, abbreviation, condensation,contraction, truncation, trimming: The abridgement took tenyears.
    Curtailment: We protested against the abridgement ofour right to picket.
    Digest, condensation, epitome,compendium, concise edition or version, cut edition or version;synopsis, abstract, summary, pr‚cis, outline, r‚sum‚: Theone-volume abridgement of the dictionary is easier to use.

    Oxford

    N.

    (also abridgment) 1 a a shortened version, esp. of a book;an abstract. b the process of producing this.
    A curtailment(of rights). [F abr‚gement (as ABRIDGE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X