-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abbreviation , abstract , brief , compendium , condensation , conspectus , contraction , curtailment , cutting , decrease , digest , diminishment , diminution , lessening , outline , precis , reducing , reduction , synopsis
Từ trái nghĩa
noun
- addition , enlargement , expansion , extension , increase , lengthening , padding
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ