-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abstract , brief , condensation , epitome , breviary , compend , compendium , curtailment , decrease , digest , diminution , lessening , outline , reduction , sketch , summary , synopsis
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ