• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (đóng góp từ Abrogate tại CĐ Kythuatđóng góp từ Abrogate tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'æbrəgeit</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/'æbrəgeit/</font>'''=====
    Dòng 20: Dòng 20:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hủy bỏ=====
    +
    =====hủy bỏ=====
    -
    =====phá hủy=====
    +
    =====phá hủy=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 30: Dòng 30:
    =====Abrogationn. abrogator n. [L abrogare (as AB-, rogare propose a law)]=====
    =====Abrogationn. abrogator n. [L abrogare (as AB-, rogare propose a law)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    03:25, ngày 18 tháng 5 năm 2008

    /'æbrəgeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ
    backward customs must be abrogated
    phải bài trừ những hủ tục
    to abrogate a law
    huỷ bỏ một đạo luật

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hủy bỏ
    phá hủy

    Oxford

    V.tr.

    Repeal, annul, abolish (a law or custom).
    Abrogationn. abrogator n. [L abrogare (as AB-, rogare propose a law)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X