• Revision as of 03:25, ngày 18 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'æbrəgeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ
    backward customs must be abrogated
    phải bài trừ những hủ tục
    to abrogate a law
    huỷ bỏ một đạo luật

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hủy bỏ
    phá hủy

    Oxford

    V.tr.

    Repeal, annul, abolish (a law or custom).
    Abrogationn. abrogator n. [L abrogare (as AB-, rogare propose a law)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X