• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (đóng góp từ Absolutely tại CĐ Kythuatđóng góp từ Absolutely tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">ˌæbsəˈlutli , ˈæbsəˌlutli</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">ˌæbsəˈlutli , ˈæbsəˌlutli</font>'''/ =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 22:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====một cách tuyệt đối=====
    +
    =====một cách tuyệt đối=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 51: Dòng 51:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=absolutely absolutely] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=absolutely absolutely] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    18:44, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /ˌæbsəˈlutli , ˈæbsəˌlutli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Tuyệt đối, hoàn toàn
    to be absolutely wrong
    hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái
    Chuyên chế, độc đoán
    to govern absolutely
    cai trị một cách chuyên chế
    Vô điều kiện
    (thông tục) nhất định, chắc chắn; tất nhiên; hoàn toàn như vậy, đúng như vậy

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    một cách tuyệt đối

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Unqualifiedly, unconditionally, unreservedly,unexceptionally, unequivocally, unquestionably, positively,definitely, really, genuinely, decidedly, surely, truly,certainly, categorically: She is absolutely the best dancer Ihave ever seen. I absolutely refuse to go. 2 totally, utterly,completely, entirely, fully, quite, altogether, wholly: It isabsolutely necessary that you undergo surgery.
    Interj.
    Certainly, assuredly, positively, definitely, ofcourse, naturally, indubitably, yes, to be sure: 'Are you sureyou want to go?' 'Absolutely!'

    Oxford

    Adv.

    Completely, utterly, perfectly (absolutely marvellous;he absolutely denies it).
    Independently; in an absolute sense(God exists absolutely).
    (foll. by neg.) (no or none) at all(absolutely no chance of winning; absolutely nowhere).
    Colloq. in actual fact; positively (it absolutely exploded).
    Gram. in an absolute way, esp. (of a verb) without a statedobject.
    Colloq. (used in reply) quite so; yes.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X