• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa nghĩa từ)
    n (sửa nghĩa từ)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====khả năng hút ẩm=====
    =====khả năng hút ẩm=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    -
    *[https://sslrelay.com/s114512616.oneandoneshop.co.uk/sess/utn;jsessionid=15489c1c17d7160/shopdata/dictionary.shopscript#O]: Fabric Dictionary
    +
    *[https://sslrelay.com/s114512616.oneandoneshop.co.uk/sess/utn;jsessionid=15489c1c17d7160/shopdata/dictionary.shopscript#A]: Fabric Dictionary
     +
     
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    10:23, ngày 8 tháng 8 năm 2008

    /әb'sɔ:bәnsi/

    Thông dụng

    Xem absorbent

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    khả năng hút ẩm

    Nguồn khác

    • [1]: Fabric Dictionary


    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khả năng hấp thụ
    năng suất hấp thụ

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    độ thấm nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X