• /əb'sɔ:bənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hút nước, thấm hút
    absorbent cotton wood
    bông hút nước

    Danh từ

    Chất hút thu; máy hút thu
    (thực vật học); (động vật học) cơ quan hút thu (các chất dinh dưỡng)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    máy hút thu

    Y học

    chất hấp thu
    hấp thu

    Kỹ thuật chung

    hút thu

    Kinh tế

    chất hấp thụ
    chất thấm nước

    Địa chất

    chất hấp thụ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    impermeable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X