• Revision as of 08:52, ngày 13 tháng 1 năm 2009 by Huyntprovn (Thảo luận | đóng góp)
    /əb'sɔ:biɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa
    an absorbing story
    câu chuyện hấp dẫn
    to tell the story in an absorbing way
    kể chuyện một cách hấp dẫn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có tính hút thu
    sự hút thu

    Điện

    việc hấp thụ

    Kỹ thuật chung

    hấp thụ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Engrossing, engaging, riveting, captivating, fascinating,spellbinding, gripping: Maria was watching an absorbingthriller on television.

    Oxford

    Adj.
    Engrossing; intensely interesting.
    Absorbingly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X