-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều acanthuses, .acanthi=== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====Lá Ô rô===== ''Giải thích EN'':...)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ə'kænθəs</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==09:12, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
Lá Ô rô
Giải thích EN: The sculptured ornamentation characteristic of Corinthian capitals, consisting of a stylized representation of acanthus leaves.
Giải thích VN: Chỉ đặc điểm chạm trổ, điêu khắc trên các chóp cột của người Corin, nó bao gồm các thể hiện cách điệu của các ô trang trí hình lá Ô rô.
Tham khảo chung
- acanthus : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ