• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hơi chua===== =====Có pha axit===== =====Chua cay, gay gắt (lời nói)===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Ngh...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'sidjuləs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:01, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /ə'sidjuləs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hơi chua
    Có pha axit
    Chua cay, gay gắt (lời nói)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chua chua

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hơi chua,có tính axit nhẹ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hơi chua
    axit

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hơi chua

    Oxford

    Adj.

    Somewhat acid.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X